Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

schnaps

  1. Rượu sơnap.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
schnaps
/ʃnaps/
schnaps
/ʃnaps/

schnaps /ʃnaps/

  1. (Thân mật) Rượu trắng.

Tham khảo

sửa