schnaps
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
schnaps
Tham khảo sửa
- "schnaps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃnaps/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
schnaps /ʃnaps/ |
schnaps /ʃnaps/ |
schnaps gđ /ʃnaps/
- (Thân mật) Rượu trắng.
Tham khảo sửa
- "schnaps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)