Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
schlague
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃlaɡ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
schlague
/ʃlaɡ/
schlague
/ʃlaɡ/
schlague
gc
/ʃlaɡ/
(
Sử học
)
Hình phạt
đánh
roi
(Đức).
Recevoir la
schlague
— bị đánh roi
Tham khảo
sửa
"
schlague
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)