Tiếng Anh sửa

 
schipperke

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɪ.pɜː.ki/

Danh từ sửa

schipperke /ˈskɪ.pɜː.ki/

  1. Chó đầu cao, chó sipeki (giống Bỉ).

Tham khảo sửa