Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
schéma
/ʃe.ma/
schémas
/ʃe.ma/

schéma /ʃe.ma/

  1. Sơ đồ.
    Schéma de la coupe transversale d’une racine — sơ đồ mặt cắt ngang rễ
    Schéma du foncitonnement d’un système électoral — sơ đồ hoạt động của một hệ thống bầu cử
  2. (Tôn giáo) Dự án thảo luận (của hội nghị giám mục).

Tham khảo

sửa