Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
schæfer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
schæfer
schæferen
Số nhiều
schæfere
schæferne
schæfer
gđ
Một
loại
chó
béc
giê
.
Politiet brukte
schæfere
for å oppspore forbryteren.
Tham khảo
sửa
"
schæfer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)