giê
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə˧˧ | jə˧˥ | jə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟə˧˥ | ɟə˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaBắt nguồn từ từ tiếng Pháp gé (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu g).
Danh từ
sửagiê
- Tên gọi của tự mẫu G/g. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là gờ.