Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛnt.ˈɡlænd/

Danh từ

sửa

scent-gland /ˈsɛnt.ˈɡlænd/

  1. (Động vật học) Tuyến thơm.

Tham khảo

sửa