scatheless
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈskeɪð.ləs/
Tính từ sửa
scatheless /ˈskeɪð.ləs/
- Không gây thương tổn, không gây thiệt hại.
Tham khảo sửa
- "scatheless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scatheless /ˈskeɪð.ləs/