scarlatine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skaʁ.la.tin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scarlatine /skaʁ.la.tin/ |
scarlatines /skaʁ.la.tin/ |
scarlatine gc /skaʁ.la.tin/
- (Y học) Bệnh tinh hồng nhiệt (cũng fièvre scarlatine).
Tham khảo
sửa- "scarlatine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)