Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /skaʁ.la.tin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scarlatine
/skaʁ.la.tin/
scarlatines
/skaʁ.la.tin/

scarlatine gc /skaʁ.la.tin/

  1. (Y học) Bệnh tinh hồng nhiệt (cũng fièvre scarlatine).

Tham khảo

sửa