Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɛr.i.əs/

Tính từ

sửa

scarious /ˈskɛr.i.əs/

  1. (Thực vật học) Khô xác (lá bắc).

Tham khảo

sửa