Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɛr.sə.ti/

Danh từ sửa

scarcity /ˈskɛr.sə.ti/

  1. Sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm.

Tham khảo sửa