Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskæ.rəb/

Danh từ sửa

scarab /ˈskæ.rəb/

  1. (Động vật học) Con bọ hung.
  2. Đồ trang sức hình bọ hung (cổ Ai-cập).

Tham khảo sửa