scanner
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskæ.nɜː/
Danh từ
sửascanner /ˈskæ.nɜː/
- (Truyền hình) Bộ phân hình.
- (Truyền hình) (như) scanning-disk.
- Bộ quét (ở máy rađa).
Tham khảo
sửa- "scanner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)