Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /skɑ̃.di.nav/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực scandinave
/skɑ̃.di.nav/
scandinaves
/skɑ̃.di.nav/
Giống cái scandinave
/skɑ̃.di.nav/
scandinaves
/skɑ̃.di.nav/

scandinave /skɑ̃.di.nav/

  1. (Thuộc) Bắc Âu.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scandinave
/skɑ̃.di.nav/
scandinaves
/skɑ̃.di.nav/

scandinave /skɑ̃.di.nav/

  1. (Số nhiều) (ngôn ngự học) nhóm tiếng Bắc Âu.

Tham khảo

sửa