scandinave
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skɑ̃.di.nav/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scandinave /skɑ̃.di.nav/ |
scandinaves /skɑ̃.di.nav/ |
Giống cái | scandinave /skɑ̃.di.nav/ |
scandinaves /skɑ̃.di.nav/ |
scandinave /skɑ̃.di.nav/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scandinave /skɑ̃.di.nav/ |
scandinaves /skɑ̃.di.nav/ |
scandinave gđ /skɑ̃.di.nav/
Tham khảo
sửa- "scandinave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)