Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskæn.dᵊl.ˌməŋ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

scandalmonger /ˈskæn.dᵊl.ˌməŋ.ɡɜː/

  1. Kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng.

Tham khảo

sửa