Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskæm.pi/

Danh từ

sửa

scampi /ˈskæm.pi/

  1. <snh> tôm càng.
  2. Món tôm (rán với bánh mì vụn).

Tham khảo

sửa