Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskæl.piɳ/

Động từ

sửa

scalping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của scalp.

Danh từ

sửa

scalping

  1. (Ngành mỏ) Sự sàng thô.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa