scénariste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.na.ʁist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | scénariste /se.na.ʁist/ |
scénaristes /se.na.ʁist/ |
Số nhiều | scénariste /se.na.ʁist/ |
scénaristes /se.na.ʁist/ |
scénariste /se.na.ʁist/
Tham khảo
sửa- "scénariste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)