savamment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.va.mɑ̃/
Phó từ
sửasavamment /sa.va.mɑ̃/
- (Một cách) Thông thái.
- Disserter savamment — nghị luận một cách thông thái
- Khéo léo.
- Agir savamment — hành động khéo léo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "savamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)