Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.vɪdʒ.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

savagely /ˈsæ.vɪdʒ.li/

  1. Dã man, man rợ, độc ác.
  2. Gay gắt (phê bình... ).

Tham khảo sửa