Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔv.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sauveteur
/sɔv.tœʁ/
sauveteurs
/sɔv.tœʁ/

sauveteur /sɔv.tœʁ/

  1. Người cứu nạn.

Tham khảo

sửa