Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sauveté
/sɔv.te/
sauveté
/sɔv.te/

sauveté gc /sɔv.te/

  1. (Sử học) Ấp cứu tế (thời Trung đại ở Pháp).

Tham khảo sửa