Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saupoudrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ.pud.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
saupoudrer
ngoại động từ
/sɔ.pud.ʁe/
Rắc
(một chất bột (như)
đường
,
muối
... ).
Saupoudrer
un gâteau de sucre
— rắc đường lên bánh ngọt
Tham khảo
sửa
"
saupoudrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)