Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.myʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saumure
/sɔ.myʁ/
saumures
/sɔ.myʁ/

saumure gc /sɔ.myʁ/

  1. Nước mắm.
  2. Nước muối.

Tham khảo

sửa