Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.mɔ.nɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saumoneau
/sɔ.mɔ.nɔ/
saumoneau
/sɔ.mɔ.nɔ/

saumoneau /sɔ.mɔ.nɔ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) hồi con.

Tham khảo

sửa