Tiếng Anh

sửa
 
sauerkraut

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑʊ.ər.ˌkrɑʊt/

Danh từ

sửa

sauerkraut /ˈsɑʊ.ər.ˌkrɑʊt/

  1. Món dưa cải bắp (Đức).

Tham khảo

sửa