Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔ.sɜː.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

saucer-eyed /ˈsɔ.sɜː.ˈɑ.ɪəd/

  1. Trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt.

Tham khảo

sửa