Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saucer-eyed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɔ.sɜː.ˈɑ.ɪəd/
Tính từ
sửa
saucer-eyed
/ˈsɔ.sɜː.ˈɑ.ɪəd/
Trố
mắt
(vì ngạc nhiên);
trợn
tròn
mắt
.
Tham khảo
sửa
"
saucer-eyed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)