Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.tyʁ.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saturnisme
/sa.tyʁ.nizm/
saturnisme
/sa.tyʁ.nizm/

saturnisme /sa.tyʁ.nizm/

  1. (Y học) Sự nhiễm độc chì.

Tham khảo

sửa