Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈtɪ.rɪk/

Tính từ

sửa

satiric /sə.ˈtɪ.rɪk/

  1. Châm biếm, trào phúng.
    satiric poem — thơ trào phúng
  2. Thích châm biếm.

Tham khảo

sửa