satinette
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasatinette
Tham khảo
sửa- "satinette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ti.nɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
satinette /sa.ti.nɛt/ |
satinette /sa.ti.nɛt/ |
satinette gc /sa.ti.nɛt/
Tham khảo
sửa- "satinette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)