Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

satinette

  1. Vải xatinet.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.ti.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
satinette
/sa.ti.nɛt/
satinette
/sa.ti.nɛt/

satinette gc /sa.ti.nɛt/

  1. Vải xatinet, vải láng.

Tham khảo

sửa