Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.tʃəl/

Danh từ

sửa

satchel /ˈsæ.tʃəl/

  1. Túi; cặp da (để đựng sách).

Tham khảo

sửa