Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sardonic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑːr.ˈdɑː.nɪk/
Hoa Kỳ
[sɑːr.ˈdɑː.nɪk]
Tính từ
sửa
sardonic
/sɑːr.ˈdɑː.nɪk/
Nhạo báng
,
chua chát
,
mỉa mai
,
châm biếm
.
Tham khảo
sửa
"
sardonic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)