Tiếng Pháp

sửa
 
sarcophage

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /saʁ.kɔ.faʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sarcophage
/saʁ.kɔ.faʒ/
sarcophages
/saʁ.kɔ.faʒ/

sarcophage gc /saʁ.kɔ.faʒ/

  1. (Động vật học) Ruồi thịt.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sarcophage
/saʁ.kɔ.faʒ/
sarcophages
/saʁ.kɔ.faʒ/

sarcophage /saʁ.kɔ.faʒ/

  1. Quách.

Tham khảo

sửa