Tiếng Anh

sửa
 
sarcomere

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑːr.kə.ˌmɪr/

Danh từ

sửa

sarcomere /ˈsɑːr.kə.ˌmɪr/

  1. Khúc ; đốt .

Tham khảo

sửa