Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /saʁ.kle/

Ngoại động từ

sửa

sarcler ngoại động từ /saʁ.kle/

  1. (Nông nghiệp) Giẫy (cỏ), làm cỏ.

Tham khảo

sửa