Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sarcasme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/saʁ.kasm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sarcasme
/saʁ.kasm/
sarcasmes
/saʁ.kasm/
sarcasme
gđ
/saʁ.kasm/
Lời
châm chọc
,
lời
mỉa mai
cay độc
.
Trái nghĩa
sửa
Compliment
,
flatterie
Tham khảo
sửa
"
sarcasme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)