Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flatterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/flat.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
flatterie
/flat.ʁi/
flatteries
/flat.ʁi/
flatterie
gc
/flat.ʁi/
Sự
nịnh hót
.
Lời
nịnh hót
.
Se laisser prendre aux
flatteries
— mắc lời nịnh hót
Trái nghĩa
sửa
Blâme
,
critique
Tham khảo
sửa
"
flatterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)