Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /flat.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
flatterie
/flat.ʁi/
flatteries
/flat.ʁi/

flatterie gc /flat.ʁi/

  1. Sự nịnh hót.
  2. Lời nịnh hót.
    Se laisser prendre aux flatteries — mắc lời nịnh hót

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa