Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saracen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.rə.sən/
Danh từ
sửa
saracen
/ˈsæ.rə.sən/
(
Sử học
)
Dân
du mục
xa-ra-xen
(dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập).
Người
A-rập
(thời viễn chinh chữ thập).
Tham khảo
sửa
"
saracen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)