Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.rə.sən/

Danh từ sửa

saracen /ˈsæ.rə.sən/

  1. (Sử học) Dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập).
  2. Người A-rập (thời viễn chinh chữ thập).

Tham khảo sửa