Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sæp.ˈseɪ.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

sapsago /sæp.ˈseɪ.ˌɡoʊ/

  1. Phomat sữa cứng Thụy .

Tham khảo

sửa