Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.pœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sapeur
/sa.pœʁ/
sapeurs
/sa.pœʁ/

sapeur /sa.pœʁ/

  1. Lính công binh.
    fumer comme un sapeur — (thân mật) hút thuốc nhiều

Tham khảo

sửa