Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.pɛʁ.li.pɔ.pɛt/

Thán từ

sửa

saperlipopette /sa.pɛʁ.li.pɔ.pɛt/

  1. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Mẹ kiếp!

Tham khảo

sửa