Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sao bản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːw
˧˧
ɓa̰ːn
˧˩˧
ʂaːw
˧˥
ɓaːŋ
˧˩˨
ʂaːw
˧˧
ɓaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːw
˧˥
ɓaːn
˧˩
ʂaːw
˧˥˧
ɓa̰ːʔn
˧˩
Từ nguyên
sửa
Sao
:
chép
lại;
bản
:
gốc
Danh từ
sửa
sao bản
Bản
chép
lại.
Sao bản
bằng tốt nghiệp.
Tham khảo
sửa
"
sao bản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)