Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.sɔ.nɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sansonnet
/sɑ̃.sɔ.nɛ/
sansonnets
/sɑ̃.sɔ.nɛ/

sansonnet /sɑ̃.sɔ.nɛ/

  1. (Động vật học) Chim sáo đá.

Tham khảo

sửa