Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sans-souci
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
sans-souci
kđ
(
Thân mật
)
Vô tư lự
.
Danh từ
sửa
sans-souci
gđ
kđ
(
Thân mật
)
Người
vô tư lự
.
Tính
vô tư lự
.
Être d’un
sans-souci
étrange
— có tính vô tư lự lạ lùng
Tham khảo
sửa
"
sans-souci
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)