sans
Tiếng AnhSửa đổi
Giới từSửa đổi
sans
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Không, không có.
- sans cérémonie — không nghi thức
- sans faon — nói thẳng, không khách sáo
Tham khảoSửa đổi
- "sans". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /sɑ̃/
Giới từSửa đổi
sans /sɑ̃/
- Không.
- Sans argent — không tiền
- non sans — xem non
- sans cela — nếu không (thì)
- sans cesse — xem cesse
- sans contredit — xem contredit
- sans doute — xem doute
- sans faute — xem faute
- sans fin — xem fin
- sans plus — xem plus
- sans prix — xem prix
- sans que — mà không
- sans quoi — xem quoi
Từ đồng âmSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "sans". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)