sannsynlighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sannsynlighet | sannsynligheta, sannsynligheten |
Số nhiều | sannsynligheter | sannsynlighetene |
sannsynlighet gđc
Tham khảo
sửa- "sannsynlighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)