Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sannsynlig
gt sannsynlig
Số nhiều sannsynlige
Cấp so sánh
cao

sannsynlig

  1. Rất có thể, có lẽ đúng, có lẽ thật.
    Det er sannsynlig at prisene vil fortsette å stige.

Tham khảo

sửa