Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sanitær
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sanitær
gt
sanitært
Số nhiều
sanitære
Cấp
so sánh
—
cao
—
sanitær
Thuộc
về
vệ sinh
, y
tế
.
De
sanitære
forholdene i byen var svært dårlige.
Tham khảo
sửa
"
sanitær
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)