sanguinolent
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửasanguinolent
Tham khảo
sửa- "sanguinolent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sanguinolent /sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃/ |
sanguinolents /sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | sanguinolente /sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃t/ |
sanguinolentes /sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃t/ |
sanguinolent /sɑ̃.ɡi.nɔ.lɑ̃/
- Dính máu, lẫn máu.
- Crachats sanguinolents — đờm lẫn máu
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đỏ như máu.
- Des lèvres sanguinolentes — môi đỏ như máu
Tham khảo
sửa- "sanguinolent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)