sangria
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /sæŋ.ˈɡri.ə/
Danh từ
sửasangria /sæŋ.ˈɡri.ə/
- (Tiếng tây ban nha) Nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước chanh, hoa quả ).
Tham khảo
sửa- "sangria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.ɡʁi.ja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sangria /sɑ̃.ɡʁi.ja/ |
sangria /sɑ̃.ɡʁi.ja/ |
sangria gc /sɑ̃.ɡʁi.ja/
Tham khảo
sửa- "sangria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)